Từ điển Thiều Chửu
挺 - đĩnh
① Trội cao, như thiên đĩnh chi tư 天挺之資 tư chất trời sinh trôi hơn cả các bực thường. ||② Thẳng. ||③ Không chịu khuất tất cũng gọi là đĩnh. ||④ Ðộng. ||③ Sinh ra. ||⑥ Khoan. ||⑦ Dắt dẫn.

Từ điển Trần Văn Chánh
挺 - đĩnh
① Ngay, thẳng, cứng cỏi (không chịu khuất tất): 筆挺Thẳng đứng; ② Ưỡn, ngửa: 挺起胸膛 Ưỡn ngực; 挺著脖子 Ngửa cổ ra; ③ Rất, lắm: 挺好 Rất tốt, tốt lắm; 挺愛 Rất mê; 這花挺香 Hoa này thơm quá; ④ (văn) Rút ra, đưa lên: 挺劍而起 Rút kiếm đứng lên (Chiến quốc sách); ⑤ (văn) Sinh ra, mọc ra, nổi lên: 旁挺龍目,側生荔枝 Một bên mọc mắt rồng, một bên mọc cây vải (Tả Tư: Thục đô phú); ⑥ (văn) Duỗi thẳng ra; ⑦ (văn) Nới lỏng; ⑧ (văn) Lay động; ⑨ (văn) Vượt trội, đặc sắc, kiệt xuất: 天挺之資 Tư chất trời sinh vượt trội; 今諸葛丞相英才挺出 Nay thừa tướng Gia Cát Lượng tài năng xuất chúng (Tam quốc chí); ⑩ (văn) Gậy, trượng; ⑪ (loại) Cây, khẩu: 南墻巨竹千挺 Bên tường phía nam có hơn ngàn cây tre to cao (Hàn Dũ: Lam Điền huyện thừa sảnh bích kí); 三挺機關槍 Ba khẩu súng máy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
挺 - đĩnh
Vượt lên trên — Sinh ra — Rất. Lắm. Chẳng hạn Đĩnh lại ( rất lớn ) — Làm rung động. Chẳng hạn Đĩnh tâm ( cũng như Động tâm, động lòng ).


公挺 - công đĩnh || 挺特 - đĩnh đặc ||